Báo giá sàn gỗ

Bạn muốn mua sàn gỗ? Bạn muốn tham khảo giá sàn gỗ công nghiệp, sàn tự nhiên, sàn nhựa,.. trên thị trường? Hãy tham khảo ngay bài báo giá này để biết số tiền bỏ ra mua sàn gỗ là bao nhiêu nhé!

Báo giá sàn gỗ tự nhiên mới nhất 2020

Tổng hợp bảng giá các loại sàn gỗ tự nhiên mới nhất 2020 như sau:

Sàn gỗ tự nhiên Kích thước Giá tiền Xuất xứ
Sàn gỗ Giáng Hương Lào nguyên thanh solid 15 x 90 x 900 mm 2.200.000 đ/m2 Lào
Sàn gỗ Giáng Hương Nam Phi nguyên thanh solid 18 x 120 x 950 mm 1.300.000đ/m2 Nam Phi
Sàn gỗ Giáng Hương Lào ghép mặt 15 x 90 x 900 mm 1.800.000đ/m2 Lào
Sàn gỗ Giáng Hương Lào ghép thanh 15 x 150 x 1800 mm 1.900.000đ/m2 Lào
Sàn gỗ Căm xe Lào nguyên thanh solid 15 x 90 x 900 mm 1.000.000đ/m2 Lào
Sàn gỗ Căm xe Lào ghép thanh FJL 15 x 150 x 950 mm 900.000đ/m2 Lào
Sàn gỗ Căm xe Lào ghép mặt 15 x 90 x 900 mm 850.000đ/m2 Lào
Sàn gỗ Căm xe Lào dán mặt 15 x 90 x 900 mm 650.000đ/m2 Lào
Sàn gỗ Chiu Liu nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.250.000đ/m2 Việt Nam
Sàn gỗ Lim Lào nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.300.000đ/m2 Lào
Sàn gỗ Lim Nam Phi nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.100.000đ/m2 Nam Phi
Sàn gỗ Gõ Đỏ Lào nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.600.000đ/m2 Lào
Sàn gỗ Gõ Đỏ Nam Phi nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.400.000đ/m2 Nam Phi
Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.000.000đ/m2 Mỹ
Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ ghép thanh FJL 15 x 90 x 900mm 900.000đ/m2 Mỹ
Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ ghép mặt 15 x 90 x 900mm 800.000đ/m2 Mỹ
Sàn gỗ Óc Chó Bắc Mỹ nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.600.000đ/m2 Mỹ
Sàn gỗ Óc Chó Bắc Mỹ ghép mặt 15 x 90 x 900mm 1.400.000đ/m2 Mỹ

Báo giá sàn gỗ công nghiệp 2020

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp được thống kê chi tiết dưới đây:

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Châu Âu

Sàn gỗ công nghiệp Châu Âu Độ dày Giá tiền Xuất xứ
Sàn gỗ Quick step Bỉ 8 mm 660.000đ/m2 Bỉ
Sàn gỗ Quick step Bỉ 12 mm 890.000đ/m2 Bỉ
Sàn gỗ Kronoswiss Thụy sỹ 8mm bản to 385.000đ/m2 Thụy Sỹ
Sàn gỗ Kronoswiss Thụy sỹ 8mm bản nhỏ 420.000đ/m2 Thụy Sỹ
Sàn gỗ Kronoswiss Thụy sỹ 12 mm 650.000đ/m2 Thụy Sỹ
Sàn gỗ Kronopol Ba Lan 8 mm 365.000đ/m2 Ba Lan
Sàn gỗ Kronopol Ba Lan 12 mm 635.000đ/m2 Ba Lan
Sàn gỗ Hornitex Đức 12 mm 555.000đ/m2 Đức
Sàn gỗ Hornitex Đức 10 mm 460.000đ/m2 Đức
Sàn gỗ Hornitex Đức 8 mm 410.000đ/m2 Đức
Sàn gỗ Meister Đức dòng LC 8 mm 330.000đ/m2 Đức
Sàn gỗ Meister Đức dòng LD 8 mm 390.000đ/m2 Đức
Sàn gỗ Meister Đức dòng LS Aqua 8 mm 390.000đ/m2 Đức
Sàn gỗ Kaindl Áo 8 mm 310.000đ/m2 Áo
Sàn gỗ Kaindl Áo 10 mm 400.000đ/m2 Áo
Sàn gỗ Kaindl Áo 12 mm 465.000đ/m2 Áo
Sàn gỗ My Floor Đức 8 mm 330.000đ/m2 Đức
Sàn gỗ My Floor Đức 10 mm 425.000đ/m2 Đức
Sàn gỗ My Floor Đức 12 mm 535.000đ/m2 Đức
Sàn gỗ Classen Đức 8 mm 320.000đ/m2 Đức
Sàn gỗ Classen Đức 12 mm 480.000đ/m2 Đức

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Malaysia

Sàn gỗ công nghiệp Độ dày Giá tiền
Sàn gỗ Janmi Malaysia 8 mm 300.000đ/m2
Sàn gỗ Janmi Malaysia 12 mm, bản to 410.000đ/m2
Sàn gỗ Janmi Malaysia 12 mm, bản nhỏ 470.000đ/m2
Sàn gỗ Robina Malaysia 8 mm 295.000đ/m2
Sàn gỗ Robina Malaysia 12 mm, bản to 405.000đ/m2
Sàn gỗ Robina Malaysia 12 mm, bản nhỏ 465.000đ/m2
Sàn gỗ Inovar Malaysia 8 mm 290.000đ/m2
Sàn gỗ Inovar Malaysia 12 mm, bản to 400.000đ/m2
Sàn gỗ Inovar Malaysia 12 mm, bản VG 440.000đ/m2
Sàn gỗ Inovar Malaysia 12 mm, bản DV 510.000đ/m2
Sàn gỗ Inovar Malaysia 12mm, bản FE 460.000đ/m2
Sàn gỗ RainForest Malaysia 8 mm 310.000đ/m2
Sàn gỗ RainForest Malaysia 12 mm 510.000đ/m2
Sàn gỗ RuBy Floor Malaysia 8 mm 280.000đ/m2
Sàn gỗ RuBy Floor Malaysia 12 mm 440.000đ/m2
Sàn gỗ Vario Malaysia 8 mm 300.000đ/m2
Sàn gỗ Vario Malaysia 12 mm 500.000đ/m2
Sàn gỗ MasFloor Malaysia 12mm, bản to 400.000đ/m2
Sàn gỗ MasFloor Malaysia 12mm, bản nhỏ AC5 460.000đ/m2

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Thái Lan

Sàn gỗ công nghiệp Độ dày Giá tiền
Sàn gỗ Vanachai Thái Lan 8 mm 235.000đ/m2
Sàn gỗ Vanachai Thái Lan 12 mm 325.000đ/m2
Sàn gỗ Thaixin Thái Lan 8 mm 230.000đ/m2
Sàn gỗ Thaixin Thái Lan 12 mm 320.000đ/m2
Sàn gỗ Thaistar Thái Lan 8 mm 230.000đ/m2
Sàn gỗ Thaistar Thái Lan 12 mm 320.000đ/m2
Sàn gỗ Thailife Thái Lan 12 mm 320.000đ/m2
Sàn gỗ Thaigold Thái Lan 12 mm 320.000đ/m2
Sàn gỗ Thailux Thái Lan 8 mm 230.000đ/m2
Sàn gỗ Thailux Thái Lan 12 mm 320.000đ/m2
Sàn gỗ Thaixin Thái Lan 8 mm 235.000đ/m2
Sàn gỗ Hansol Hàn Quốc 8 mm 320.000đ/m2
Sàn gỗ Hansol Hàn Quốc 12 mm 360.000đ/m2

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Việt Nam 

Sàn gỗ công nghiệp Độ dày Giá tiền
Sàn gỗ Newsky dòng E 12 mm 240.000đ/m2
Sàn gỗ Newsky dòng K 12 mm 240.000đ/m2
Sàn gỗ Newsky dòng S 12 mm 280.000đ/m2
Sàn gỗ Pago 8mm, bản nhỏ 290.000đ/m2
Sàn gỗ Pago 12 mm 300.000đ/m2
Sàn gỗ Pago 12mm, cốt xanh 360.000đ/m2
Sàn gỗ Quickstyle 12 mm 280.000đ/m2
Sàn gỗ Kendall 12 mm 250.000đ/m2
Sàn gỗ Eurhome 8 mm 170.000đ/m2
Sàn gỗ Eurohome 12 mm 235.000đ/m2
Sàn gỗ Kronohome 12mm 265.000đ/m2

Báo giá sàn nhựa giả gỗ mới nhất tại Quyết Vui

Sàn nhựa giả gỗ tại Quyết Vui có 3 loại: Sàn nhựa hèm khóa, sàn nhựa ngoài trời và sàn nhựa dán keo.

Sàn nhựa hèm khóa

Sàn nhựa hèm khóa Độ dày Giá tiền
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V401 150x1220mm 400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V402 150x1220mm 400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V403 150x1220mm 400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V404 150x1220mm 400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V405 150x1220mm 400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V406 150x1220mm 400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V407 150x1220mm 400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V408 150x1220mm 400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V601 150x1220mm 400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V602 150x1220mm 400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V603 150x1220mm 400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V604 150x1220mm 400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V605 150x1220mm 400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V606 150x1220mm 400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V607 150x1220mm 400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V608 150x1220mm 400.000 VNĐ

Sàn nhựa dán keo 

Sàn nhựa dán keo Thaiflor: 160.000 VNĐ/m2

Sàn nhựa ngoài trời 

Tất cả sàn nhựa ngoài trời tại Quyết Vui

đang có giá: 1.300.000 /m2.

Những lưu ý về giá sàn gỗ tại Quyết Vui

Giá sàn gỗ tại Quyết Vui có thể thay đổi, tăng lên hoặc giảm xuống mà không cố định. Nguyên do là bởi, nguồn gỗ phôi nhập, phí sản xuất, vận chuyển, đóng gói, lắp ráp mỗi lúc khác nhau, rất thất thường. Do đó, những bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu bạn có nhu cầu, bạn hãy liên hệ đến hotline để được tư vấn chi tiết hơn.

Vì sao nên lựa chọn sản phẩm của Sàn Gỗ Quyết Vui

Bạn nên lựa chọn sản phẩm của Sàn Gỗ Quyết Vui vì:

  • ⭐Là đơn vị uy tín, đã có 15 năm kinh nghiệm trong việc nhập khẩu và phân phối các loại sàn gỗ.
  • ⭐Là nhà cung cấp, phân phối sàn gỗ cho các dự án lớn hàng đầu tại Việt Nam như: Times City, Vinhome Riverside, Mandarin Garden.
  • ⭐Mọi sản phẩm do Sàn Gỗ Quyết Vui phân phối đều có giấy tờ chứng minh nguồn gốc, 100% có bảo hành đầy đủ theo quy định của nhà sản xuất.
  • ⭐Thông tin sản phẩm đầy đủ, luôn được cập nhật qua website, facebook, zalo.
  • ⭐Có chính sách đổi trả cho khách hàng nếu sản phẩm do lỗi của nhà sản xuất.
  • ⭐Có đội ngũ vận chuyển sàn đến tận nơi thi công nhanh chóng
  • ⭐Tư vấn chi tiết, tận tình bởi đội ngũ nhân viên lành nghề, giàu kinh nghiệm, đã được đào tạo bài bản.
  • ⭐Đa dạng mẫu mã, chủng loại, giá cả phải chăng, cực phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.

Để biết thông tin chi tiết về các loại sản phẩm của Sàn Gỗ Quyết Vui, bạn hãy liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ:

NHÀ PHÂN PHỐI SÀN GỖ QUYẾT VUI

⛺Showroom: 268 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
☎Tel: 0982008540 – 0902091176
✉Email: hmquyet@gmail.com

Vậy là, chúng tôi đã cùng bạn đi tìm hiểu về: Báo giá sàn gỗ năm 2020 mới nhất. Hy vọng, bạn sẽ có nhiều thông tin chi tiết về giá, để tham khảo và chọn mua sản phẩm hợp lý, vừa phải với túi tiền, điều kiện kinh tế của mình nhất!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Nhắn tin qua Facebook Zalo:0902091176

0902091176

0982008540